Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dương tính



noun
Male nature

[dương tính]
male nature
positive
Äã phát hiện thêm 17 ngưá»i dương tính HIV ở tỉnh này, nâng tổng số lên đến 95 trương hợp
Another 17 HIV-positive people have been found in this province taking the total to 95


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.